--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ personnel casualty chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nóng lòng
:
impatient; anxious
+
appliqué
:
miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo)
+
cầu thủ
:
Player (of football..)cầu thủ bóng đáa football player
+
nhà tư tưởng
:
Thinker
+
na ná
:
rather like; rather similarhai chị em na ná nhauThe two sisters are rather like each other